Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一時預所 いちじあずかりしょ いちじあずかりじょ いちじあずかところ
phòng giữ áo mũ, phòng vệ sinh
所得 しょとく
thu nhập.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
一得 いっとく
một lợi thế; một ưu thế
総所得 そうしょとく
tổng thu nhập
所得税 しょとくぜい
thuế đánh theo lợi tức
所得顔 ところえがお
khuôn mặt đắc thắng
所得者 しょとくしゃ
thu nhập kiếm được