Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
所得顔
ところえがお
khuôn mặt đắc thắng
所得 しょとく
thu nhập.
得意顔 とくいがお
khuôn mặt đắc ý; khuôn mặt tự đắc
心得顔 こころえがお
bộ mặt có vẻ biết rõ điều gì
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
総所得 そうしょとく
tổng thu nhập
所得税 しょとくぜい
thuế đánh theo lợi tức
所得者 しょとくしゃ
thu nhập kiếm được
雑所得 ざつしょとく
thu nhập lặt vặt
「SỞ ĐẮC NHAN」
Đăng nhập để xem giải thích