低所得
ていしょとく「ĐÊ SỞ ĐẮC」
☆ Danh từ
Thu nhập thấp
低所得国
に
対
する
教育分野
への
支援
を
強化
する
Tăng cường viện trợ trong lĩnh vực giáo dục đối với các quốc gia có thu nhập thấp
低所得
の
大家族
における
悲惨
な
生活
Cuộc sống đáng thương của các gia đình lớn có mức thu nhập thấp .

低所得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低所得
低所得者 ていしょとくしゃ
người có thu nhập thấp
低所得層 ていしょとくそう
tầng lớp thu nhập thấp
低所得者医療扶助 ていしょとくしゃいりょうふじょ
Hỗ trợ y tế cho người có thu nhập thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
所得 しょとく
thu nhập.
低所 ていしょ
nơi trũng thấp
総所得 そうしょとく
tổng thu nhập
所得税 しょとくぜい
thuế đánh theo lợi tức