Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一時集合場所
集合場所 しゅうごうばしょ
nơi gặp gỡ, chỗ hội họp
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
集合時間 しゅうごうじかん
thời gian được chỉ định để gặp (tập hợp); thời gian một (thì) giả định để gặp
一時預所 いちじあずかりしょ いちじあずかりじょ いちじあずかところ
phòng giữ áo mũ, phòng vệ sinh
一時所得 いちじしょとく
thu nhập không thường xuyên