一服
いっぷく「NHẤT PHỤC」
Ổn định, nghỉ ngơi, tạm dừng (thị trường)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Liều (thuốc); hơi thuốc, hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc); sự nghỉ ngơi ngắn

Từ đồng nghĩa của 一服
noun
Bảng chia động từ của 一服
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一服する/いっぷくする |
Quá khứ (た) | 一服した |
Phủ định (未然) | 一服しない |
Lịch sự (丁寧) | 一服します |
te (て) | 一服して |
Khả năng (可能) | 一服できる |
Thụ động (受身) | 一服される |
Sai khiến (使役) | 一服させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一服すられる |
Điều kiện (条件) | 一服すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一服しろ |
Ý chí (意向) | 一服しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一服するな |