Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一本建て いちほんだて
một tiêu chuẩn đơn
為替 かわせ かわし
hối đoái; ngân phiếu
建て替え たてかえ
sự xây lại
一本建税率 いっぽんだてぜいりつ
single-rate tariff (system)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
二本建て にほんだて
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
建て替える たてかえる
xây lại, xây dựng lại