Các từ liên quan tới 一本松駅 (北海道紋別市)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
一本道 いっぽんみち
đường một chiều
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ