Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
歯を一本折る はをいっぽのる
vặt răng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
一本 いっぽん
một đòn