一株当たり純資産
いちかぶあたりじゅんしさん
☆ Danh từ
Giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách; tài sản thuần tương ứng với một cổ phần.

一株当たり純資産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一株当たり純資産
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
純資産 じゅんしさん
tài sản thuần
資産株 しさんかぶ
kho thu nhập
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
株価純資産倍率 かぶかじゅんしさんばいりつ
chỉ số p/b
一株当たりキャッシュフロー いちかぶあたりキャッシュフロー
dòng tiền trên mỗi cổ phiếu
当座資産 とうざしさん
Vốn lưu động; vốn luân chuyển
純資産倍率 じゅんしさんばいりつ
tỷ lệ giá trị tài sản ròng