一株当たり利益
ひとかぶあたりりえき
Chỉ số eps
Lợi nhuận sau thuế của một cổ phiếu
Lợi nhuận (thu nhập) trên mỗi cổ phiếu
Tỷ suất thu nhập trên cổ phần
☆ Danh từ
Lãi trên mỗi cổ phiếu
EPS

一株当たり利益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一株当たり利益
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当期利益 とうきりえき
thu nhập ròng; lãi trong kỳ
利益配当 りえきはいとう
số bị chia, cái bị chia, tiền lãi cổ phần
株式益利回り かぶしきえきりまわり
hệ số lợi nhuận trên giá
一株当たりキャッシュフロー いちかぶあたりキャッシュフロー
dòng tiền trên mỗi cổ phiếu
当期純利益 とうきじゅんりえき
Lợi nhuận thu được trong kì này, thu nhập ròng
利益 りえき りやく
ích
一株当たり純資産 いちかぶあたりじゅんしさん
Giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách; tài sản thuần tương ứng với một cổ phần.