Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一楽 いちらく
one of one's hobbies
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ