Các từ liên quan tới 一様大斜方立方八面体
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
立方体 りっぽうたい
lập phương; khối vuông; khối lập phương
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
様方 さまかた さまがた
Phần kính thư được viết trên đầu lá thư, bưu thiếp...
八方 はっぽう
tám hướng
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
超立方体 ちょうりっぽうたい
hình dáng lạ