Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一環 いっかん
1 phần trong
一様 いちよう
đồng lòng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
同一環境 どういちかんきょう
môi trường giống nhau
一様乱数 いちようらんすう
số ngẫu nhiên đồng nhất