Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
道具一式 どうぐいっしき
bộ công cụ (dụng cụ)
設備一式 せつびいっしき
toàn bộ thiết bị.
紅茶道具一式 こうちゃどうぐいっしき
bộ bình tách trà
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一括式 いっかつしき
chế độ theo lô
一槽式 いっそうしき いちそうしき
một - chia ra rửa máy