Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一橋大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
一流大学 いちりゅうだいがく
trường đại học hàng đầu
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc