一欠片
ひとかけら「NHẤT KHIẾM PHIẾN」
☆ Danh từ
Mảnh, mảnh vỡ

一欠片 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一欠片
欠片 かけら
Mảnh bị thiếu
一片 いっぺん
một lát; một mảnh
片一方 かたいっぽう かたっぽ
một mặt; một cái trong một cặp
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一日片時 いちにちへんじ いちにちかたとき
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate