欠片
かけら「KHIẾM PHIẾN」
☆ Danh từ
Mảnh bị thiếu
Mảnh, mảnh vỡ

Từ đồng nghĩa của 欠片
noun
欠片 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欠片
一欠片 ひとかけら
mảnh, mảnh vỡ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
欠 けつ
sự khuyết, thiếu hụt, không đủ
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
帝欠 みかどけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc
欠指 けっし
thiếu ngón tay