Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一片
いっぺん
một lát
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一欠片 ひとかけら
mảnh, mảnh vỡ
片一方 かたいっぽう かたっぽ
một mặt; một cái trong một cặp
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一日片時 いちにちへんじ いちにちかたとき
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
「NHẤT PHIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích