一次元バーコードリーダー
いちじげんバーコードリーダー
☆ Danh từ
Máy quét mã vạch một chiều
一次元バーコードリーダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一次元バーコードリーダー
二次元バーコードリーダー にじげんバーコードリーダー
máy quét mã vạch hai chiều
一次元 いちじげん
một kích thước
バーコードリーダー バーコードリーダ バーコード・リーダー バーコード・リーダ バーコードリーダー
thiết bị đọc mã vạch
一次元空間 いちじげんくーかん
không gian một chiều
次元 じげん
chiều
バーコードリーダー用オプション バーコードリーダーようオプション
tùy chọn cho máy quét mã vạch (các phụ kiện hoặc phần cứng bổ sung có thể được sử dụng để nâng cao khả năng của máy quét mã vạch)
多次元一様性 たじげんいちようせい
tinh đồng nhất đa chiều
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên