Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一次元バーコードリーダー いちじげんバーコードリーダー
máy quét mã vạch một chiều
二次元 にじげん
hai chiều.
二次元CAD にじげんCAD
CAD 2D
バーコードリーダー バーコードリーダ バーコード・リーダー バーコード・リーダ バーコードリーダー
thiết bị đọc mã vạch
次元 じげん
chiều
二次元ベクトル空間 にじげんベクトルくーかん
không gian vectơ hai chiều
二元 にげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu
二次 にじ
thứ yếu; thứ cấp.