Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
一次元空間 いちじげんくーかん
không gian một chiều
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一次元 いちじげん
một kích thước
一元的 いちげんてき
thống nhất, hợp nhất
一次元バーコードリーダー いちじげんバーコードリーダー
máy quét mã vạch một chiều
人間的 にんげんてき
mang tính con người
次元 じげん
chiều