Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一歩一歩実現する
いっぽいっぽじつげんする
thực hiện từng bước.
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
一歩 いっぽ
bước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一歩銀 いちほぎん
một bạc chia làm tư ryoo
一歩金 いちほきん
một vàng chia làm tư ryoo
今一歩 いまいっぽ
one more, another, the other
第一歩 だいいっぽ
bước đầu tiên, bước đầu
Đăng nhập để xem giải thích