一段落
いちだんらく ひとだんらく「NHẤT ĐOẠN LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tạm dừng
仕事
が
一段落
してほっと
一息
ついているところです。
Tôi tạm dừng công việc và nghỉ một chút. .

Bảng chia động từ của 一段落
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一段落する/いちだんらくする |
Quá khứ (た) | 一段落した |
Phủ định (未然) | 一段落しない |
Lịch sự (丁寧) | 一段落します |
te (て) | 一段落して |
Khả năng (可能) | 一段落できる |
Thụ động (受身) | 一段落される |
Sai khiến (使役) | 一段落させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一段落すられる |
Điều kiện (条件) | 一段落すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一段落しろ |
Ý chí (意向) | 一段落しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一段落するな |
一段落 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一段落
一段落付ける いちだんらくつける
để hoàn thành giai đoạn đầu tiên (của); để ổn định vào hiện thân thời gian
段落 だんらく
đoạn văn
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
一段 いちだん
hơn rất nhiều; hơn một bậc
段落名 だんらくめい
tên đoạn
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat