一段
いちだん「NHẤT ĐOẠN」
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Hơn rất nhiều; hơn một bậc
一段
と
悪化
する
Xấu đi rất nhiều
今日
は
一段
とお
元気
そうですね
Bạn trông khoẻ hơn nhiều rồi đấy
一段
ごとに
Từng bậc

一段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一段
一段高 いちだんだか
chiều hướng lên giá
下一段 しもいちだん
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "eru"
一段落 いちだんらく ひとだんらく
sự tạm dừng
一段と いちだんと
hơn rất nhiều; hơn một bậc
一段安 いちだんやす
(giá thị trường) yếu, xu hướng giảm
一段上 いちだんうえ
vượt trội
上一段 かみいちだん
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "iru"
一段活用 いちだんかつよう
Chia động từ