Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
一毛 いちもう
một phần của thứ mười một rin
二毛作 にもうさく
hai vụ một năm
多毛作 たもうさく
canh tác nhiều vụ mùa trong năm
三毛作 さんもうさく
sự gieo trồng ba vụ trong một năm (ba loại cây trồng khác nhau)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.