二毛作
にもうさく「NHỊ MAO TÁC」
☆ Danh từ
Hai vụ một năm
二毛作地帯
Khu vực có hai vụ một năm
二毛作農業
Nông nghiệp với hai vụ một năm .

Từ trái nghĩa của 二毛作
二毛作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二毛作
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
一毛作 いちもうさく
(nông nghiệp) gieo trồng một vụ
多毛作 たもうさく
canh tác nhiều vụ mùa trong năm
三毛作 さんもうさく
sự gieo trồng ba vụ trong một năm (ba loại cây trồng khác nhau)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二番作 にばんさく
mùa thứ hai.
二期作 にきさく
hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu).