一気に家まで走る
いっきにいえまではしる
Chạy một mạch đến nhà.

一気に家まで走る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一気に家まで走る
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
一気に いっきに
một lần; một hơi
家に留まる いえにとまる
ở lại nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
利に走る りにはしる
to be eager to pursue one's own interests, to think only of profit
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm