Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多段式ロケット ただんしきロケット
trình diễn phóng tên lửa
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
液冷式 えきれいしき
hệ thống làm mát bằng chất lỏng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一式 いっしき
mọi thứ,một tập hợp đầy đủ
ロケット
hỏa tiễn
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.