Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多段式ロケット
ただんしきロケット
trình diễn phóng tên lửa
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
多段ポンプ ただんポンプ
máy bơm nhiều cấp
多段階 ただんかい
nhiều giai đoạn; nhiều cấp
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
Đăng nhập để xem giải thích