一済
Đọc là いっさい「NHẤT TẾ」
Tất cả =全部

一済 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一済
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一覧済み いちらんずみ
đã lập danh sách
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate