Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一渡明
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
一渡 いちわたる
ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一渡り ひとわたり
qua, xuyên qua, suốt
明け渡し あけわたし
sự bàn giao
明け渡る あけわたる
trời bửng sáng (đêm tàn)