一点
いってん いちてん「NHẤT ĐIỂM」
☆ Danh từ
Một điểm; một đốm nhỏ; một chút; một hạt; một mảnh; chỉ là một
一点
に
向
かう
光線
Tia sáng hướng về một điểm (tia tụ)

Từ đồng nghĩa của 一点
noun
一点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一点
紅一点 こういってん
phụ nữ cô đơn (e.g., sáng ngời ra hoa) trong một nhóm
一点機 いちてんき
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
一点一画 いってんいっかく
từng chi tiết nhỏ nhặt
一点もの いってんもの
món đồ có một không hai
一点鎖線 いちてんさせん
vạch đứt
一点張り いってんばり
Chuyên tâm; chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất
一点大螟蛾 いってんおおめいが イッテンオオメイガ
yellow stem borer (species of moth, Scirpophaga incertulas)
万緑叢中紅一点 ばんりょくそうちゅうこういってん
một đoá hoa đỏ nổi bật giữa biển lá xanh