一点機
いちてんき「NHẤT ĐIỂM KI」
☆ Danh từ
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.

一点機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一点機
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
一点 いってん いちてん
một điểm; một đốm nhỏ; một chút; một hạt; một mảnh; chỉ là một
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
一点一画 いってんいっかく
the dots of i's and the crosses of t's, (not neglecting) the slightest details