Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
電車 でんしゃ
tàu điện
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.