Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一畑電車大社線
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
同一会社線 どういつかいしゃせん
tàu cùng hãng.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
社線 しゃせん
đường sắt tư nhân, xe buýt tư nhân; hệ thống các tuyến đường sắt (đường dành cho xe buýt) tư nhân