一番で上がる
いちばんであがる
Để chiến thắng chỗ đầu tiên

一番で上がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一番で上がる
一番上 いちばんうえ
cao nhất, lớn nhất
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
上番 じょうばん
(quân đội...) đang canh gác, đang trực, đang làm nhiệm vụ
一番 いちばん
nhất; tốt nhất
茹で上がる ゆであがる うであがる
luộc xong, luộc chín
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一一0番 いちいちぜろばん
giữ trật tự trường hợp khẩn cấp tel. không. (trong nhật bản)
一一九番 ひゃくじゅうきゅうばん いちいちきゅうばん
trường hợp khẩn cấp tel xe cấp cứu và đội cứu hỏa. không. (trong nhật bản)