一番手
いちばんて「NHẤT PHIÊN THỦ」
☆ Danh từ
Người (bộ) chơi đầu tiên; công nhân đầu tiên

一番手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一番手
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
番手 ばんて
đếm
手番 てつがい てばん
đến lượt mình
一番 いちばん
nhất; tốt nhất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一一0番 いちいちぜろばん
giữ trật tự trường hợp khẩn cấp tel. không. (trong nhật bản)
一一九番 ひゃくじゅうきゅうばん いちいちきゅうばん
trường hợp khẩn cấp tel xe cấp cứu và đội cứu hỏa. không. (trong nhật bản)
一番上 いちばんうえ
cao nhất, lớn nhất