Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一番手 いちばんて
người (bộ) chơi đầu tiên; công nhân đầu tiên
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
手番 てつがい てばん
đến lượt mình
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn