一畳
いちじょう「NHẤT ĐIỆP」
☆ Danh từ
Một chiếu (chiếu Nhật, một loại đơn vị đo lường của Nhật, thường dùng để tính diện tích các phòng)

一畳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一畳
起きて半畳寝て一畳 おきてはんじょうねていちじょう
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thoả mãn với những gì mình có</span>
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
畳 たとう たたみ じょう
chiếu.
畳 たたみ
chiếu (tatami)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate