一発芸
いっぱつげい「NHẤT PHÁT VÂN」
☆ Danh từ
Lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch )

一発芸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一発芸
一芸 いちげい
nghệ thuật; kĩ thuật; tài riêng; tài năng
一芸一能 いちげいいちのう
(xuất sắc) một lĩnh vực hoặc kỹ năng, (có kỹ năng hoặc năng khiếu) một lĩnh vực nhất định
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一発 いっぱつ
cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang