一目ぼれ
「NHẤT MỤC」
Tình yêu sét đánh
一目ぼれ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一目ぼれ
マス目 マス目
chỗ trống
一目惚れ ひとめぼれ ひと めぼれ
tiếng sét ái tình
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一目 いちもく ひとめ
cái liếc mắt; cái nhìn; xem một lần
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate