一目千本
ひとめせんぼん「NHẤT MỤC THIÊN BỔN」
☆ Danh từ
Place where one can view a vast number of cherry blossom trees at a glance

一目千本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一目千本
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
一千 いっせん いちせん
1,000; một nghìn
マス目 マス目
chỗ trống
千六本 せんろっぽん せろっぽう せんろくほん
làm mỏng những mảnh
千本槍 せんぼんやり センボンヤリ
Leibnitz daisy (Leibnitzia anandria)
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
針千本 はりせんぼん ハリセンボン はりせんほん
cá nóc nhím