Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
睡眠麻痺 すいみんまひ
chứng liệt do ngủ (sleep paralysis)
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
麻 あさ お
gai
半睡 はんすい はんねむ
ngủ nửa
睡眠 すいみん
việc ngủ; giấc ngủ.
一睡 いっすい
giấc ngủ ngắn
魔睡 ますい まねむ
sự mất cảm giác, sự gây mê, sự gây tê