一瞬
いっしゅん「NHẤT THUẤN」
Chốc nữa
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Một khoảnh khắc; khoảnh khắc
彼
は
プール
に
飛
び
込
むのを
一瞬
ためらった。
Anh ta lưỡng lự một khắc trước khi nhảy xuống bể bơi.
それは
一瞬
の
出来事
だ。
Đó là sự việc chỉ xảy ra trong khoảnh khắc.
観衆
は
優勝者発表
の
一瞬
を
待
った。
Khán giả đã đợi chờ khoảnh khắc nhà vô địch phát biểu. .

Từ đồng nghĩa của 一瞬
noun
Từ trái nghĩa của 一瞬
一瞬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一瞬
一瞬間 いっしゅんかん いちしゅんかん
một chốc lát; một tức khắc
一瞬絶句 いっしゅんぜっく
breaking off short (in one's speech), rendered speechless for a moment
一瞬にして いっしゅんにして
ngay lập tức
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate