Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一瞬間
いっしゅんかん いちしゅんかん
một chốc lát
瞬間 / 瞬間の しゅんかん / しゅんかんの
instant
瞬間 しゅんかん
khoảnh khắc
一瞬 いっしゅん
chốc nữa
瞬く間 またたくま
Trong nháy mắt, trong chớp mắt
瞬間的 しゅんかんてき
tạm thời, tức thời
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
瞬間風速 しゅんかんふうそく
tốc độ gió tức thời
「NHẤT THUẤN GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích