一瞬絶句
いっしゅんぜっく「NHẤT THUẤN TUYỆT CÚ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Breaking off short (in one's speech), rendered speechless for a moment

Bảng chia động từ của 一瞬絶句
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一瞬絶句する/いっしゅんぜっくする |
Quá khứ (た) | 一瞬絶句した |
Phủ định (未然) | 一瞬絶句しない |
Lịch sự (丁寧) | 一瞬絶句します |
te (て) | 一瞬絶句して |
Khả năng (可能) | 一瞬絶句できる |
Thụ động (受身) | 一瞬絶句される |
Sai khiến (使役) | 一瞬絶句させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一瞬絶句すられる |
Điều kiện (条件) | 一瞬絶句すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一瞬絶句しろ |
Ý chí (意向) | 一瞬絶句しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一瞬絶句するな |
一瞬絶句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一瞬絶句
絶句 ぜっく ぜく
Cạn lời, Câm nín
一瞬 いっしゅん
chốc nữa
一句 いっく
một mệnh đề (câu thơ, hàng); một bài thơ haiku
一語一句 いちごいっく
từng câu, từng chữ
一言一句 いちごんいっく ひとこといちく
mỗi từ; từng lời từng từ; vỏn vẹn vài từ
一字一句 いちじいっく いち じいっく
đúng nguyên văn, đúng từ chữ một
七言絶句 しちごんぜっく
thể thơ thất ngôn tứ tuyệt
五言絶句 ごごんぜっく
thơ ngũ ngôn tứ tuyệt