一礼
いちれい「NHẤT LỄ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một lễ cúi đầu chào (cách chào, lời chào)

Bảng chia động từ của 一礼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一礼する/いちれいする |
Quá khứ (た) | 一礼した |
Phủ định (未然) | 一礼しない |
Lịch sự (丁寧) | 一礼します |
te (て) | 一礼して |
Khả năng (可能) | 一礼できる |
Thụ động (受身) | 一礼される |
Sai khiến (使役) | 一礼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一礼すられる |
Điều kiện (条件) | 一礼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一礼しろ |
Ý chí (意向) | 一礼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一礼するな |
一礼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一礼
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
名礼 なれ
nhãn