Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一礼 いちれい
một lễ cúi đầu chào (cách chào, lời chào)
キス キッス
nụ hôn; cái hôn; hôn
ディープキス ディープ・キス
Nụ hôn kiểu Pháp
投げキス なげキス
a blown kiss
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
鱚 きす キス
cá đục
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
間接キス かんせつキス
sự hôn gián tiếp