Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一社駅
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一流会社 いちりゅうかいしゃ
công ty hàng đầu