Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一秒 いちびょう
một giây
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一過 いっか
sự trôi qua bất thình lình; sự tràn qua nhanh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
秒 びょう
giây
一分二十秒 いっぷんにじゅうびょう
1 phút 20 giây.
過ち あやまち
lỗi lầm; sai lầm
一過性 いっかせい
nhất thời